Ngân hàng Ngoại thương
- English Name: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Swift Code: BFTV VNVX
- Telex: 411504/411229 VCB – VT
- Địa chỉ trụ sở chính: 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số điện thoại: 0243 8243 524
- Tổng Đài: 1900 54 54 13
- Số Fax: 0243 8269 067
- Website: https://portal.vietcombank.com.vn/
- Internet Banking: https://vcbdigibank.vietcombank.com.vn/
- Email: webmaster@vietcombank.com.vn
- Thông tin thêm: Mã citad: 01203001
-
Giờ mở cửa Ngân hàng Ngoại thương:
Ngày Thứ Sáng Chiều Thứ Hai 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Ba 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Tư 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Năm 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Sáu 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Bảy Đóng cửa Đóng cửa Chủ Nhật Đóng cửa Đóng cửa
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), thành lập ngày 1/4/1963, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất và uy tín nhất tại Việt Nam. Với hơn 60 năm phát triển, Vietcombank đã khẳng định vị thế tiên phong trong ngành tài chính – ngân hàng, đồng hành cùng hàng triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc.
Điểm nổi bật của Vietcombank
Chi nhánh Ngân hàng Ngoại thương tại các tỉnh thành
- Hà Nội (102)
- Hồ Chí Minh (116)
- Nghệ An (13)
- Đắk Lắk (12)
- Thanh Hóa (8)
- Phú Thọ (3)
- Bắc Giang (8)
- Nam Định (4)
- Quảng Nam (8)
- Đồng Nai (24)
- Quảng Ninh (13)
- Thái Bình (6)
- Hải Phòng (11)
- Hà Tĩnh (10)
- Đã Nẵng (9)
- Hải Dương (16)
- Vĩnh Long (4)
- Ninh Bình (3)
- Gia Lai (11)
- Lâm Đồng (8)
- Kiên Giang (10)
- Thái Nguyên (4)
- Hưng Yên (9)
- Long An (6)
- Bến Tre (1)
- Khánh Hòa (13)
- Bắc Ninh (10)
- Bà Rịa - Vũng Tàu (4)
- Quảng Ngãi (7)
- Bình Định (8)
- Thừa Thiên Huế (6)
- Tiền Giang (5)
- Tuyên Quang (1)
- Vĩnh Phúc (8)
- An Giang (8)
- Quảng Bình (5)
- Bình Phước (1)
- Bình Thuận (6)
- Lạng Sơn (4)
- Trà Vinh (4)
- Lào Cai (4)
- Quảng Trị (5)
- Tây Ninh (5)
- Sóc Trăng (4)
- Cà Mau (4)
- Phú Yên (4)
- Đồng Tháp (2)
- Hà Nam (4)
- Bình Dương (24)
- Cần Thơ (11)
- Bạc Liêu (3)
- Ninh Thuận (4)
- Kon Tum (6)
Tỷ giá hôm nay (18/09/2025)
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
usd | 24,774.06 | 25,085.71 |
gbp | 30,339.15 | 30,339.45 |
eur | 26,229.90 | 27,283.21 |
sgd | 18,225.32 | 18,871.54 |
cny | 2,062.56 | 2,830.21 |
jpy | 163.65 | 171.02 |
hkd | 2,225.29 | 2,470.79 |
aud | 15,925.41 | 16,559.07 |
cad | 17,702.98 | 18,327.64 |
rub | 16,703.89 | 17,018.84 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |